Có 2 kết quả:
核武库 hé wǔ kù ㄏㄜˊ ㄨˇ ㄎㄨˋ • 核武庫 hé wǔ kù ㄏㄜˊ ㄨˇ ㄎㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
nuclear arsenal
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
nuclear arsenal
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0